2= hai
3= ba
4= bốn
5= năm
6= sáu
7= bảy
8= tám
9= chín
10= mười
20= hai mười
100= một trăm
111= một trăm một mười một
1000= một nghìn
【Bao nhiêu tiền?】「いくらですか?」
【Gỏi cuốn ba cái bao nhiêu tiền?】
「なまはるまき 3つで いくらですか?」
助数詞(じょすうし)も いろいろあります。
【〜cái】「〜個(こ)」
【〜tờ】「〜枚(まい)」など
※#004に つづききます。
【